--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vọng tưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vọng tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vọng tưởng
+ verb
to dream wildly of
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
vọng tưởng
:
to dream wildly of
+
color tv tube
:
giống color television tube.
+
học hành
:
Learn, study (nói khái quát)Chăm chỉ học hànhTo study with assiduity